Bước tới nội dung

taunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

taunt /ˈtɔnt/

  1. (Hàng hải) Rất cao (cột buồm).

Danh từ

[sửa]

taunt /ˈtɔnt/

  1. Lời mắng nhiếc, lời quở trách.
  2. Lời chế nhạo.
  3. Cái đích để chế giễu.
    he became a taunt to his mates — nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

Ngoại động từ

[sửa]

taunt ngoại động từ /ˈtɔnt/

  1. Mắng nhiếc, quở trách, chửi bới.
  2. Chế nhạo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]